Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vạch kế hoạch
[vạch kế hoạch]
|
to chalk out a plan; to draw up a plan; to work out a plan